VN520


              

音容笑貌

Phiên âm : yīn róng xiào mào.

Hán Việt : âm dong tiếu mạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

人的聲音與微笑。常用來表示懷念。如:「雖然爺爺已經過世三年, 但他老人家的音容笑貌仍深映在我的腦海裡。」


Xem tất cả...